Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đi đái


[đi đái]
to pass water; to go to the loo/john; to go for a pee; to relieve oneself; to urinate; to piddle; to piss; to wee-wee



Make water, have a pee


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.